Tỷ giá Euro (EUR) ngày 20-03-2019 - Cập nhật lúc 13:18 03/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 20-03-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 13:18 03/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 20-03-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân Hàng Á Châu với giá là 26,154 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Nam Á 26,213 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,133 26,211 26,866
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,154 26,219 26,491
Ngân hàng Đông Á (DAB) 26,140 26,200 26,450
SeABank (SeABank) 26,133 26,133 26,213
Techcombank (Techcombank) 25,873 26,087 26,612
VPBank (VPBank) 25,893 26,072 26,805
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 26,076 26,181 26,498
Sacombank (Sacombank) 26,136 26,236 26,546
Vietinbank (Vietinbank) 26,103 26,113 26,828
BIDV (BIDV) 26,112 26,183 26,486

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 13:18 03/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021